Từ điển Trần Văn Chánh
趠 - trác
(văn) ① Như 逴 (bộ 辶); ② Nhảy nhót; ③ Đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
趠 - trác
Xa. Xa xôi — Nhảy lên.


舶趠風 - bạc trác phong ||